| TT | Lĩnh vực xin cấp chứng chỉ | TT | Lĩnh vực xin cấp chứng chỉ | 
        
            | 1 | Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước | 21 |  Kỹ sư Định giá xây dựng hạng 1, hạng 2 | 
        
            | 2 | Giám sát Dân dụng và Công nghiệp | 22 |  Kiểm định Hạ tầng kỹ thuật chất thải rắn | 
        
            | 3 | Giám sát lắp đặt thiết bị CT, Công nghệ | 23 |  Kiểm định Hạ tầng kỹ thuật thoát nước | 
        
            | 4 | Giám sát công trình giao thông cầu | 24 |  Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật chất thải rắn | 
        
            | 5 | Giám sát công trình GT đường sắt | 25 |  Thiết kế An toàn PCCN | 
        
            | 6 | Giám sát công trình giao thông hầm | 26 |  Thiết kế Cấp thoát nước | 
        
            | 7 | Giám sát công trình NN&PTNT | 27 |  Thiết kế Cầu | 
        
            | 8 | Giám sát công trình Cảng | 28 |  Thiết kế Điện - Cơ điện | 
        
            | 9 | Giám sát công trình đường bộ | 29 |  Thiết kế Hầm | 
        
            | 10 | Giám sát Hạ tầng kỹ thuật chất thải rắn | 30 |  Thiết kế Thông gió - cấp thoát nhiệt | 
        
            | 11 | Kiểm định công trình NN&PTNT | 31 |  Thiết kế Công trình GT đường bộ | 
        
            | 12 | Kiểm định công trình đường thủy | 32 |  Thiết kế Công trình GT đường sắt | 
        
            | 13 | Khảo sát địa chất CT, địa chất thủy   văn | 33 |  Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN | 
        
            | 14 | Khảo sát địa hình | 34 |  Thiết kế Kiến trúc công trình | 
        
            | 15 | Kiểm định xây dựng công trình cầu | 35 |  Thiết kế Quy hoạch xây dựng | 
        
            | 16 | Kiểm định công trình XD DD&CN | 36 |  Thiết kế cảng đường thủy | 
        
            | 17 | Kiểm định công trình đường sắt | 37 |  Thiết kế công trình NN&PTNT | 
        
            | 18 | Kiểm định công trình GT đường bộ | 38 |  Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật cấp nước | 
        
            | 19 | Kiểm định Hạ tầng kỹ thuật cấp nước | 39 |  Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật thoát nước | 
        
            | 20 | Hành nghề về Quản lý dự án XDCT | 40 |  Hành nghề Chỉ huy trưởng công trình | 
        
            | ĐÀO TẠO CẤP CHỨNG CHỈ SƠ CẤP NGHỀ NÂNG BẬC THỢ HỆ 3 THÁNG | 
        
            | 1 | Thợ Cấp thoát nước | 21 |  Thợ Xây dựng dân dụng | 
        
            | 2 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ   nề | 22 |  Thợ Kỹ thuật giao thông | 
        
            | 3 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ   cơ khí | 23 |  Thợ Kỹ thuât chống ăn mòn kim   loai | 
        
            | 4 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ   hàn | 24 |  Thợ Kỹ thuật đo đạc | 
        
            | 5 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ cốt pha | 25 |  Thợ Chăm sóc cây kiểng | 
        
            | 6 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ xây | 26 |  Thợ Sinh vật cảnh | 
        
            | 7 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ cầu đường | 27 |  Thợ Vệ sinh môi trường | 
        
            | 8 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ điện | 28 |  Thợ Vận hành máy công trình | 
        
            | 9 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ sơn | 29 |  Thợ Vận hành máy cuốc | 
        
            | 10 | Chứng chỉ Thợ máy công nghiệp | 30 |  Thợ Vận hành xe nâng | 
        
            | 11 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ tiện | 31 |  Thợ Lắp ráp giàn giáo | 
        
            | 12 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ mộc | 32 |  Thợ Vận hành máy xúc | 
        
            | 13 | Chứng chỉ sơ cấp nghề Thợ Hàn 3G | 33 |  Thợ Vận hành máy ủi | 
        
            | 14 | Chứng chỉ Thợ lắp ráp giàn khoan | 34 |  Thợ Vận hành máy sàn | 
        
            | 15 | Chứng chỉ Thợ Lắp ráp cơ khí | 35 |  Thợ Vận hành máy lu | 
        
            | 16 | Thợ Vận hành nồi hơi | 36 |  Thợ Vận hành máy cẩu | 
        
            | 17 | Thợ Vận hành trạm trộn bê tông | 37 |  Thợ Vận hành cầu trục tháp | 
        
            | 18 | Thợ Móc cáp treo hàng | 38 |  Thợ Vận hành xe cơ giới công   trình | 
        
            | 19 | Thợ sửa Điều hòa | 39 |  Thợ Vận hành cần trục | 
        
            | 20 | Nghiệp vụ Kỹ thuật chế biến món ăn | 40 |  Thợ Vận hành máy trộn bê  tông |